Characters remaining: 500/500
Translation

paillé

Academic
Friendly

Từ "paillé" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ liên quan đến rơm, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đâymột giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "paillé" có nghĩa là " màu rơm" hoặc "được nhồi bằng rơm". thường được dùng để miêu tả các vật dụng hoặc sản phẩm sử dụng rơm trong cấu tạo của chúng.

  • Danh từ giống đực: "paillé" cũng có thể chỉ "phân chưa hoai rơm độn", tức là loại phân được làm từ rơm chưa trải qua quá trình phân hủy hoàn toàn.

2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Une chaise paillée (Một chiếc ghế tựa nhồi rơm): Ghế này được làm từ những sợi rơm, tạo cảm giác tự nhiên thoải mái.
    • Un chapeau paillé (Một chiếc làm bằng rơm): Chiếc này thường được dùng trong mùa hè để che nắng.
  • Danh từ:

    • Le paillé est utilisé comme engrais (Rơm được sử dụng như phân bón): Đề cập đến việc sử dụng rơm chưa hoai để cải thiện đất.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nông nghiệp, từ "paillé" có thể được dùng để chỉ các phương pháp sử dụng rơm trong việc chăm sóc cây trồng hoặc làm phân bón, ví dụ:
    • Les champs paillés retiennent mieux l'humidité (Các cánh đồng được phủ rơm giữ ẩm tốt hơn).
4. Phân biệt các biến thể:
  • "Paillé" là dạng quá khứ phân từ của động từ "pailler", có nghĩa là "đổ rơm" hoặc "phủ rơm".
  • Biến thể khác là "paille" (danh từ chỉ rơm), có thể dùng để chỉ nguyên liệu hoặc sản phẩm từ rơm.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "paille" (rơm), "paillettes" (các mảnh nhỏ, thườngkim tuyến).
  • Từ đồng nghĩa: "foin" (cỏ khô, mặc dù không hoàn toàn giống nhau nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp).
6. Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ nổi bật liên quan đến "paillé", nhưng có thể nhắc đến cụm từ liên quan đến nông nghiệp như "mettre du paillé" chỉ việc sử dụng rơm trong canh tác.
7. Kết luận:

Từ "paillé" rất hữu ích trong ngữ cảnh nông nghiệp thiết kế nội thất, đặc biệt là khi nói về đồ vật được làm từ rơm.

tính từ
  1. () màu rơm
  2. độn rơm, nhồi rơm
    • Chaise paillée
      ghế tựa nhồi rơm
  3. vết,
    • Acier paillé
      thép vết
danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) phân chưa hoai rơm độn

Comments and discussion on the word "paillé"