Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last
quẩn quanh
trúc
sởn
tôn trọng
cấm vận
bình dị
thặng dư
có người
tình hình
lưu thông
chữ số
bảo tàng
xộn
rủn
thời sự
ngừa
xem xét
xem xét
xanh xao
xanh xao
vô phúc
thiết giáp
luận điệu
thinh
toàn vẹn
yêu chuộng
chiết trung
xong nợ
yêu chuộng
chạm lộng
núp
tuỳ nghi
phần trăm
trơn tru
chất liệu
phảng phất
chúng
sang trọng
soát
chiến đấu
sa sút
con đẻ
lóng cóng
tai tiếng
bẹp
rầm rập
mệt
quyến dỗ
xinh xắn
loè loẹt
ẵm
quê hương
ngắm ngía
ngắm vuốt
quýt
rỗi
nô
rộn
thà
ăn uống
ngờ vực
bất trị
cấp cao
ngúc ngắc
nhặm
chuyền
vêu
nạo vét
xứng đáng
biểu ngữ
xứng đáng
nhăn nheo
nhằn
ngảnh
tất nhiên
chẳng cần
tương quan
xoay chiều
vẫy vùng
xê xích
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last