Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chất liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • matière; matériel
    • Chất liệu bức tượng
      matière d' une statue
    • từ là chất liệu của lời nói
      les mots sont le matériel du discours
Related search result for "chất liệu"
Comments and discussion on the word "chất liệu"