Từ "nạn" trong tiếng Việt có nghĩa là một hiện tượng hoặc tình trạng gây ra tai hại đến tính mạng hoặc tài sản của con người. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề nghiêm trọng, khó khăn mà xã hội hoặc cá nhân phải đối mặt.
Nạn thiên tai: Chỉ những hiện tượng tự nhiên gây thiệt hại, như lũ lụt, động đất.
Nạn đói: Tình trạng thiếu thốn thực phẩm dẫn đến đói khát.
Nạn xã hội: Những vấn đề xã hội tiêu cực như nạn mại dâm, nạn buôn người.
Nạn dịch bệnh: Các bệnh truyền nhiễm phát triển mạnh, gây thiệt hại về sức khỏe.
Cụm từ "hết nạn ấy đến nạn kia": Diễn tả tình trạng liên tục gặp phải nhiều vấn đề khó khăn khác nhau.
Tai nạn: Chỉ sự cố bất ngờ gây thiệt hại về người hoặc tài sản, thường không phải do thiên nhiên.
Khó khăn: Tình trạng khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Từ "nạn" được sử dụng để mô tả những tình trạng, hiện tượng gây hại nghiêm trọng cho con người và xã hội.