Characters remaining: 500/500
Translation

nạn

Academic
Friendly

Từ "nạn" trong tiếng Việt có nghĩamột hiện tượng hoặc tình trạng gây ra tai hại đến tính mạng hoặc tài sản của con người. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề nghiêm trọng, khó khăn xã hội hoặc cá nhân phải đối mặt.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "nạn":
  1. Nạn thiên tai: Chỉ những hiện tượng tự nhiên gây thiệt hại, như lụt, động đất.

    • dụ: "Năm ngoái, vùng này đã phải chịu đựng nạn lụt nghiêm trọng."
  2. Nạn đói: Tình trạng thiếu thốn thực phẩm dẫn đến đói khát.

    • dụ: "Trong lịch sử, đất nước chúng ta đã trải qua nhiều nạn đói khủng khiếp."
  3. Nạn xã hội: Những vấn đề xã hội tiêu cực như nạn mại dâm, nạn buôn người.

    • dụ: "Chúng ta cần những biện pháp để chống lại nạn mại dâm trong xã hội."
  4. Nạn dịch bệnh: Các bệnh truyền nhiễm phát triển mạnh, gây thiệt hại về sức khỏe.

    • dụ: "Trong mùa dịch, nhiều người đã phải đối mặt với nạn dịch bệnh."
  5. Cụm từ "hết nạn ấy đến nạn kia": Diễn tả tình trạng liên tục gặp phải nhiều vấn đề khó khăn khác nhau.

    • dụ: "Cuộc sống của anh ấy thật khó khăn, hết nạn này đến nạn kia."
Các từ liên quan gần giống:
  • Tai nạn: Chỉ sự cố bất ngờ gây thiệt hại về người hoặc tài sản, thường không phải do thiên nhiên.

    • dụ: "Tai nạn giao thông có thể xảy ra bất cứ lúc nào."
  • Khó khăn: Tình trạng khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

    • dụ: " ấy luôn biết cách vượt qua những khó khăn trong công việc."
Từ đồng nghĩa:
  • Cái khổ: Thể hiện sự đau khổ, bất hạnh con người phải chịu đựng.
    • dụ: "Cuộc sống nhiều cái khổ, nhưng cũng nhiều niềm vui."
Tóm tắt:

Từ "nạn" được sử dụng để mô tả những tình trạng, hiện tượng gây hại nghiêm trọng cho con người xã hội.

  1. dt Hiện tượng gây ra tai hại đến tính mạng hoặc tài sản: Người ngay mắc nạn, kẻ gian vui cười (tng); Nạn lụt; Nạn đói; Nạn mại dâm; Hết nạn ấy đến nạn kia (K).

Comments and discussion on the word "nạn"