Từ "nõ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phần giải thích và ví dụ cụ thể cho từng nghĩa của từ này.
1. Nghĩa thứ nhất: Bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông (thô tục)
Đây là nghĩa thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc trong những cuộc trò chuyện thân mật, có thể gây phản cảm nếu sử dụng không đúng chỗ.
Ví dụ: "Cậu ấy vừa cười vừa nói đùa về cái nõ của mình."
2. Nghĩa thứ hai: Cọc đóng ở giữa một vật gì
Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các vật dụng, thiết bị, hoặc cấu trúc có một phần cọc để giữ cho vật đó đứng vững hoặc hoạt động.
Ví dụ: "Nõ cối xay được làm bằng gỗ, giúp cho cối xay không bị lật khi nghiền."
3. Nghĩa thứ ba: Cuống ăn sâu vào trong quả
Nghĩa này thường được sử dụng để chỉ các loại trái cây, đặc biệt là khi mô tả cách mà cuống của quả kết nối với thân cây.
Ví dụ: "Quả mít chín tụt nõ rất ngon, có vị ngọt và thơm."
Một ví dụ khác: "Nõ na là phần cuống của quả na, nơi quả gắn với cành."
Các biến thể và từ liên quan
Nõ na: Là từ chỉ một loại quả, có thể hiểu là phần cuống của quả na.
Nõ cối xay: Cụm từ chỉ phần cọc ở giữa cối xay.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cọc: Có thể dùng để chỉ các loại cọc trong xây dựng, tuy nhiên không hoàn toàn đồng nghĩa với "nõ" trong ngữ cảnh cọc ở giữa vật.
Cuống: Là từ chỉ phần nối giữa quả và cây, có thể dùng để nói về cuống của nhiều loại trái cây khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao
Khi sử dụng từ "nõ", người học cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Nếu nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng, nên tránh sử dụng nghĩa thô tục của từ này.