Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây phần giải thích dụ cụ thể cho từng nghĩa của từ này.

1. Nghĩa thứ nhất: Bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông (thô tục)
  • Đây nghĩa thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc trong những cuộc trò chuyện thân mật, có thể gây phản cảm nếu sử dụng không đúng chỗ.
  • dụ: "Cậu ấy vừa cười vừa nói đùa về cái của mình."
2. Nghĩa thứ hai: Cọc đónggiữa một vật
  • Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các vật dụng, thiết bị, hoặc cấu trúc một phần cọc để giữ cho vật đó đứng vững hoặc hoạt động.
  • dụ: " cối xay được làm bằng gỗ, giúp cho cối xay không bị lật khi nghiền."
3. Nghĩa thứ ba: Cuống ăn sâu vào trong quả
  • Nghĩa này thường được sử dụng để chỉ các loại trái cây, đặc biệt khi mô tả cách cuống của quả kết nối với thân cây.
  • dụ: "Quả mít chín tụt nõ rất ngon, vị ngọt thơm."
  • Một dụ khác: " na phần cuống của quả na, nơi quả gắn với cành."
Các biến thể từ liên quan
  • na: từ chỉ một loại quả, có thể hiểu phần cuống của quả na.
  • cối xay: Cụm từ chỉ phần cọcgiữa cối xay.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cọc: Có thể dùng để chỉ các loại cọc trong xây dựng, tuy nhiên không hoàn toàn đồng nghĩa với "" trong ngữ cảnh cọcgiữa vật.
  • Cuống: từ chỉ phần nối giữa quả cây, có thể dùng để nói về cuống của nhiều loại trái cây khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "", người học cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Nếu nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng, nên tránh sử dụng nghĩa thô tục của từ này.

  1. d. Bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông (thtục).
  2. d. 1. Cọc đónggiữa một vật : cối xay. 2. Cuống ăn sâu vào trong quả: Quả mít chín tụt nõ; na.

Comments and discussion on the word "nõ"