Characters remaining: 500/500
Translation

nán

Academic
Friendly

Từ "nán" trong tiếng Việt có nghĩacố gắnglại thêm một ít lâu, không vội vã rời đi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người muốnlại một địa điểm hoặc tình huống nào đó lâu hơn so với dự định ban đầu.

Cách sử dụng:
  1. Nán lại: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. dụ:

    • "Mình sẽ nán lại thêm một chút để trò chuyện với bạn." (Có nghĩamình sẽlại lâu hơn để nói chuyện.)
  2. Nán chân: Cách nói này thường được dùng trong ngữ cảnh dụ như khi bạn muốn dừng lại một chút, không đi ngay. dụ:

    • "Nán chân một chút để nghỉ ngơi trước khi tiếp tục đi." (Có nghĩadừng lại để nghỉ ngơi.)
Nghĩa khác:
  • "Nán" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tình cảm, khi một người muốnbên cạnh người họ yêu thích lâu hơn:
    • "Tôi muốn nán lại bên bạn thêm một chút." (Có nghĩatôi muốnlại bên bạn lâu hơn.)
dụ nâng cao:
  • "Đêm nay trời đẹp quá, mình có thể nán lại một chút để ngắm sao không?" (Câu này thể hiện mong muốnlại lâu hơn để thưởng thức cảnh vật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • lại: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng cụ thể hơn về việc không rời đi. dụ: "Tôi sẽlại đây một đêm."
  • Dừng lại: Thường chỉ việc tạm ngưng một hoạt động nào đó. dụ: "Chúng ta dừng lại để ăn trưa."
Lưu ý:
  • "Nán" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự muốnlại, không muốn rời đi. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm.
  1. đg. Cốthêm ít lâu: Nán lại vài ngày.

Comments and discussion on the word "nán"