Characters remaining: 500/500
Translation

nuage

Academic
Friendly

Từ "nuage" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mây" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực (le nuage). "Nuage" thường được sử dụng để chỉ những đám mây trên bầu trời, cũng có thể mang nhiều nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa ví dụ:
  1. Mây trên bầu trời:

    • Ví dụ: Le ciel est chargé de nuages. (Trời đầy mây.)
    • Giải thích: Câu này mô tả một bầu trời nhiều mây, có thể báo hiệu thời tiết xấu.
  2. Mây trong ngữ cảnh khác:

    • Nuage de fumée: làn khói
    • Nuage de poussière: làn bụi
    • Nuage de lait: làn sữa mỏng
Nghĩa bóng:
  1. Bóng mây:

    • Un bonheur sans nuages: hạnh phúc không chút bóng mây.
    • Giải thích: Câu này có nghĩamột tình huống hạnh phúc không rắc rối hay khó khăn.
  2. Tương lai đầy đe dọa:

    • Avenir chargé de nuages: tương lai đầy bóng mây.
  3. mộng:

    • Être dans les nuages: ở trên mây, mộng hão huyền.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cumulus: một loại mây hình dạng giống như bông gòn.
  • Nube: từ này cũng có nghĩa là "mây" trong tiếng Tây Ban Nha, có thể giúp bạn nhớ nghĩa của từ "nuage."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, có một số cách diễn đạt liên quan đến "nuage" như:
    • Avoir la tête dans les nuages: đầu óc mộng, không tập trung vào thực tại.
    • Nuage de joie: Làn mây của niềm vui, thể hiện cảm xúc tích cực.
danh từ giống đực
  1. mây
    • Ciel chargé de nuages
      trời đầy mây
  2. làn, đám
    • Nuage de fumée
      làn khói
    • Nuage de poussière
      đám bụi
    • Nuage de lait
      làn sữa mỏng (cho vào chè, phê)
  3. (nghĩa bóng) bóng mây
    • Un bonheur sans nuages
      hạnh phúc không chút bóng mây
    • Avenir chargé de nuages
      tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
    • être dans les nuages
      trên mây, mộng hão huyền

Comments and discussion on the word "nuage"