Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên thiếu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thiếu niên
đỡ đầu
niên thiếu
thiếu nhi
canh thiếp
thiếu sinh quân
niên đại
niên
thiết thực
thiết kế
thiếu hụt
thiếp
bưu thiếp
phụ trách
uốn nắn
thiến
tuổi trẻ
bán niên
thiết giáp
trại hè
tọa đàm
những
khăn quàng cổ
liên đội
hư
giáo dưỡng
thiết yếu
truy tưởng
thời
tuổi đoàn
thâm niên
thành niên
Ngũ Lăng
thiếu
thiếu sót
thường niên
tất niên
bách niên giai lão
niên khóa
lưu niên
khan
niên hiệu
đinh
thiết mộc
kinh niên
sống sượng
đội
cần thiết
giáo dục
hò
lủng củng
thanh niên
tổ chức
thiết
tha thiết
thiết thân
mệnh danh
Liễu Nghị
thảm thiết
kết cỏ ngậm vành
kiến thiết
cổng
thô
danh thiếp
trâm gẫy bình tan
đủ
thiếu tá
thiếu phó
trọng thể
Mây mưa
ảm đạm
Bắc Lũng
tất yếu
Tố Nga
Cà Ti
nhất thiết
thống thiết
thiếu úy
nông nổi
anh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last