Characters remaining: 500/500
Translation

thô

Academic
Friendly

Từ "thô" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản
  • Hình dáng to , đường nét thiếu mềm mại: Khi nói điều đó "thô", chúng ta thường chỉ đến hình dáng hoặc kích thước của . dụ:
    • "Dáng người thô" có nghĩangười đó thân hình to lớn, không nét thanh thoát.
    • "Đôi bàn tay thô thô kệch" có nghĩabàn tay này to có thể những đường nét không mềm mại.
2. Nghĩa liên quan đến sự thiếu tế nhị
  • Thiếu tế nhị, thanh nhã: Khi một điều đó được mô tả "thô", có thể ám chỉ rằng không lịch sự hoặc không tinh tế. dụ:
    • "Câu văn còn thô" có nghĩacâu văn đó chưa được chỉnh chu, có thể gây khó chịu cho người đọc.
    • "Lời nói thô bạo" có nghĩalời nói đó rất thô lỗ không lịch sự.
3. Nghĩa liên quan đến trạng thái mộc
  • Chưa được tinh tế: Từ "thô" cũng có thể chỉ trạng thái chưa được chế biến hoặc tinh luyện. dụ:
    • "Dầu thô" có nghĩadầu chưa được tinh chế, vẫn còn nguyên chất.
    • " thô" có nghĩasợi chưa được xử lý, còn thô ráp.
4. Các từ liên quan từ đồng nghĩa
  • Thô lỗ: Chỉ người cách cư xử không lịch sự.
  • Thô thiển: Gợi ý đến sự thiếu sâu sắc, nông cạn trong tư duy hoặc cách diễn đạt.
  • Thô tục: Chỉ ngôn ngữ hoặc hành động mang tính khiếm nhã, không thích hợp.
  • Thô sơ: Chỉ những điều đơn giản, chưa được phát triển, như công nghệ thô sơ.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng từ "thô" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự không hoàn thiện hoặc sự thiếu tinh tế. dụ:
    • "Sản phẩm này còn thô, cần được hoàn thiện thêm để trở nên hoàn hảo hơn."
    • "Cách diễn đạt của bạn còn thô, hãy cố gắng điều chỉnh để nghe lịch sự hơn."
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "thô", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích hoặc đánh giá một điều đó, vậy hãy cẩn trọng khi sử dụng.

  1. tt. 1. hình dáng to ra, đường nét thiếu mềm mại, trông không thích mắt: dáng người thô đôi bàn tay thô thô kệch. 2. Thiếu tế nhị, thanh nhã: Câu văn còn thô Lời nói thô quá thô bạo thô bỉ thô lậu thô lỗ thô thiển thô tục. 3. ở trạng thái mộc, chưa được tinh tế: dầu thô thô thô sơ.

Comments and discussion on the word "thô"