Từ "thô" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa cơ bản
2. Nghĩa liên quan đến sự thiếu tế nhị
3. Nghĩa liên quan đến trạng thái mộc
4. Các từ liên quan và từ đồng nghĩa
Thô lỗ: Chỉ người có cách cư xử không lịch sự.
Thô thiển: Gợi ý đến sự thiếu sâu sắc, nông cạn trong tư duy hoặc cách diễn đạt.
Thô tục: Chỉ ngôn ngữ hoặc hành động mang tính khiếm nhã, không thích hợp.
Thô sơ: Chỉ những điều đơn giản, chưa được phát triển, như công nghệ thô sơ.
5. Cách sử dụng nâng cao
6. Lưu ý
Khi sử dụng từ "thô", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích hoặc đánh giá một điều gì đó, vì vậy hãy cẩn trọng khi sử dụng.