Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
niên khóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời gian học hết một lớp: Niên khóa bắt đầu từ tháng Chín và kết thúc vào tháng Sáu năm sau.
Related search result for "niên khóa"
Comments and discussion on the word "niên khóa"