Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
niên khóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thời gian học hết một lớp: Niên khóa bắt đầu từ tháng Chín và kết thúc vào tháng Sáu năm sau.
Related search result for
"niên khóa"
Words contain
"niên khóa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
niên khóa
thiếu niên
niên
niên đại
Động khóa nguồn phong
khóa chữ
ngoại khóa
tài khóa
bán niên
Khuynh thành
more...
Comments and discussion on the word
"niên khóa"