Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tài khóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cái khoản chi thu của ngân sách trong một năm : Tài khóa năm 1977.
Related search result for
"tài khóa"
Words contain
"tài khóa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Động khóa nguồn phong
khóa chữ
ngoại khóa
niên khóa
tài khóa
khóa chuông
thìa khóa
hom
khảo khóa
hồng lâu
more...
Comments and discussion on the word
"tài khóa"