Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thâm niên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời kỳ phục vụ thường là lâu năm, trong một ngành hoạt động : Tính lương theo thâm niên.
Related search result for "thâm niên"
Comments and discussion on the word "thâm niên"