Characters remaining: 500/500
Translation

nhắm

Academic
Friendly

Từ "nhắm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cơ bản của từ "nhắm":
  • Nhắm (động từ): Nghĩa đầu tiên thường liên quan đến hành động "khép mắt" hoặc "hướng đến một mục tiêu".
2. Các nghĩa cách sử dụng:
  • Nhắm (với thức ăn): Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ăn thức ăn kèm theo khi uống rượu. dụ:
    • "Tối nay tôi sẽ nhắm với luộc." (Có nghĩaăn luộc khi uống rượu)
    • "Người ta thường nhắm mực nướng khi uống bia." (Có nghĩaăn mực nướng khi uống bia)
3. Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể của "nhắm": Có thể các dạng biến thể như "nhắm mắt", "nhắm mục tiêu".
  • Từ đồng nghĩa liên quan:
    • Nhắm mắt: có nghĩakhép mắt lại.
    • Hướng đến: có thể dùng thay thế "nhắm" trong ngữ cảnh tìm kiếm mục tiêu.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "nhắm" có thể được sử dụng để chỉ việc lập kế hoạch hoặc chiến lược. dụ:
    • "Chúng tôi nhắm đến việc mở rộng thị trường ra nước ngoài trong năm tới." (Có nghĩa kế hoạch để mở rộng thị trường)
5. Từ gần giống:
  • Các từ gần giống với "nhắm" có thể bao gồm "hướng", "tập trung", nhưng mỗi từ ý nghĩa cách sử dụng khác nhau.
Kết luận:

Từ "nhắm" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách linh hoạt, từ việc ăn uống đến việc khép mắt hay hướng đến một mục tiêu cụ thể.

  1. 1 đgt. ăn thức ăn khi uống rượu để đưa rượu: nhắm rượu uống rượu nhắm với luộc.
  2. 2 đgt. 1. (Mắt) khép kín như ngủ: Hai mắt nhắm nghiền lại. 2. Tìm chọn, hướng tới một đối tượng nào đó cho công việc sắp tới: nhắm người vào ban chỉ huy.

Comments and discussion on the word "nhắm"