Characters remaining: 500/500
Translation

nhầm

Academic
Friendly

Từ "nhầm" trong tiếng Việt có nghĩalàm sai, hiểu sai hoặc nhận nhầm một điều đó. Đây một động từ thường được sử dụng khi nói về việc mắc lỗi trong việc nhận thức hoặc hành động.

Giải thích cụ thể:
  1. Định nghĩa: "Nhầm" được sử dụng khi một người không đúng trong việc nhận diện, hiểu biết hay thực hiện một việc đó. dụ, có thể nhầm lẫn giữa hai người, hai vật hoặc một thông tin nào đó.

  2. Cách sử dụng:

    • Nhầm lẫn: Khi bạn không phân biệt được hai thứ. dụ: "Tôi nhầm giữa hai người bạn của mình."
    • Nhầm số: Khi bạn gọi sai số điện thoại hoặc nhầm lẫn trong các con số. dụ: "Tôi đã nhầm số điện thoại của bạn."
    • Nhầm ý: Khi bạn hiểu sai ý của người khác. dụ: "Tôi nhầm ý của câu nói này."
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi nhầm địa chỉ, nên không đến được nơi hẹn."
  • Câu nâng cao: "Trong cuộc họp, tôi đã nhầm lẫn giữa hai dự án, dẫn đến sự hiểu lầm không đáng ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Nhầm lẫn: danh từ chỉ trạng thái của việc nhầm. dụ: "Sự nhầm lẫn này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
  • Nhầm tưởng: Nghĩ sai về một điều đó. dụ: "Nhiều người nhầm tưởng rằng học tiếng Anh rất khó."
  • Nhầm lẫn giữa: Sử dụng khi so sánh hai điều. dụ: " ấy thường nhầm lẫn giữa tiếng Việt tiếng Trung."
Từ đồng nghĩa:
  • Sai: Có nghĩakhông đúng, không chính xác. dụ: "Câu trả lời của bạn sai rồi."
  • Lầm: Cũng mang nghĩa là sai, nhưng thường được dùng trong các cụm từ như "lầm lẫn." dụ: "Tôi đã lầm lẫn trong quyết định của mình."
Từ gần giống:
  • Hiểu nhầm: Nghĩ sai về nghĩa hoặc ý của một câu nói. dụ: "Tôi hiểu nhầm câu nói của bạn."
  • Bối rối: Cảm giác không rõ ràng, không chắc chắn về điều đó. dụ: "Tôi cảm thấy bối rối khi nghe thông tin này."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhầm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này không chỉ đơn thuần "sai", còn mang ý nghĩa về sự hiểu biết sai lệch hoặc nhận thức không chính xác.

  1. đg. Nh. Lầm.

Comments and discussion on the word "nhầm"