Từ "nhạn" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
1. Định nghĩa và ý nghĩa
Loài chim nhạn: "Nhạn" là một loài chim thuộc bộ sẻ, có đặc điểm nổi bật là đuôi dài và chẻ đôi. Chim nhạn thường bay cao, và chúng có khả năng di chuyển linh hoạt trên không. Ví dụ:
"Nhạn bay cao, mưa rào lại tạnh, nhạn bay thấp mưa ở bờ ao." (Câu này nói về việc nhạn bay cao thường báo hiệu thời tiết tốt, trong khi khi nhạn bay thấp có thể báo hiệu mưa.)
Tin tức do nhạn đưa về: Trong văn hóa Việt Nam, từ "nhạn" còn được dùng để chỉ những tin tức, thông báo mà người khác mang đến. Ví dụ:
2. Cách sử dụng nâng cao
3. Phân biệt các biến thể
4. Từ đồng nghĩa và liên quan
Từ đồng nghĩa: Có thể không có từ đồng nghĩa hoàn toàn với "nhạn", nhưng "chim" là từ chung để chỉ các loài chim, trong đó có nhạn.
Từ liên quan: Các từ như "bay", "chim trời", "tin tức" có thể liên quan đến ngữ cảnh của từ "nhạn".
5.