Characters remaining: 500/500
Translation

nhãn

Academic
Friendly

Từ "nhãn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với các dụ sử dụng.

1. Nghĩa đầu tiên: Cây quả nhãn

Định nghĩa: - "Nhãn" đầu tiên dùng để chỉ một loại cây ăn quả, thân to, quả tròn, thường mọc thành chùm. Quả nhãn vỏ màu nâu nhạt, hạt đen, cùi trắng, mọng nước vị ngọt.

2. Nghĩa thứ hai: Mảnh giấy ghi thông tin

Định nghĩa: - "Nhãn" cũng được dùng để chỉ một mảnh giấy nhỏ, ghi tên những điều cốt yếu cần lưu ý, thường được dán bên ngoài một vật đó.

Phân biệt các biến thể của từ "nhãn"
  • Nhãn cây: Chỉ cây nhãn.
  • Nhãn quả: Chỉ quả nhãn.
  • Nhãn mác: Thường dùng để chỉ nhãn trên sản phẩm, giúp người tiêu dùng biết thông tin về sản phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nhãn vải: Vải một loại quả khác cũng mọc thành chùm vị ngọt, nhưng hình dáng màu sắc khác biệt.
  • Nhãn trái cây: Nhãn một loại trái cây, thuộc nhóm các loại quả nhiệt đới.
Các từ liên quan
  • Nhãn hiệu: Thể hiện thương hiệu của sản phẩm, thường nhãn dán trên sản phẩm.
  • Nhãn dán: Mảnh giấy hoặc vật liệu khác được dán lên bề mặt một vật nào đó để chỉ định thông tin.
  1. 1 dt. 1. Cây ăn quả, thân to, quả tròn, mọc thành chùm, vỏ quả màu nâu nhạt, hạt đen, cùi trắng, mọng nước, vị ngọt: nhãn trồng ven đường vườn nhãn. 2. Quả nhãn các sản phẩm từ quả nhãn: mua chùm nhãn nhãn mọng nước, ngon ngọt.
  2. 2 dt. Mảnh giấy nhỏ, ghi tên những điều cốt yếu cần lưu ý, dán ngoài vật đó: nhãn vở bóc nhãnngoài hộp thuốc bao bì nhãn đều in đẹp.

Comments and discussion on the word "nhãn"