Từ "nhãn" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với các ví dụ sử dụng.
1. Nghĩa đầu tiên: Cây và quả nhãn
Định nghĩa: - "Nhãn" đầu tiên dùng để chỉ một loại cây ăn quả, có thân to, quả tròn, thường mọc thành chùm. Quả nhãn có vỏ màu nâu nhạt, hạt đen, cùi trắng, mọng nước và có vị ngọt.
2. Nghĩa thứ hai: Mảnh giấy ghi thông tin
Định nghĩa: - "Nhãn" cũng được dùng để chỉ một mảnh giấy nhỏ, ghi rõ tên và những điều cốt yếu cần lưu ý, thường được dán bên ngoài một vật gì đó.
Phân biệt các biến thể của từ "nhãn"
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Nhãn và vải: Vải là một loại quả khác cũng mọc thành chùm và có vị ngọt, nhưng có hình dáng và màu sắc khác biệt.
Nhãn và trái cây: Nhãn là một loại trái cây, thuộc nhóm các loại quả nhiệt đới.
Các từ liên quan
Nhãn hiệu: Thể hiện thương hiệu của sản phẩm, thường là nhãn dán trên sản phẩm.
Nhãn dán: Mảnh giấy hoặc vật liệu khác được dán lên bề mặt một vật nào đó để chỉ định thông tin.