Từ "nhây" trong tiếng Việt có nghĩa là dai, khó cắt, hoặc có thể dùng để chỉ một tình huống kéo dài một cách không cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về thức ăn, nhưng cũng có thể áp dụng cho các tình huống khác trong cuộc sống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ "nhây":
Từ đồng nghĩa:
Dai: Cũng có nghĩa là khó cắt, nhưng thường dùng để chỉ thức ăn, không mang nghĩa kéo dài thời gian như "nhây".
Kéo dài: Dùng để nói về thời gian, tình huống diễn ra lâu hơn mong đợi.
Từ gần giống:
Gian nan: Mang nghĩa khó khăn, thử thách, không chỉ riêng về tính chất vật lý.
Lằng nhằng: Có nghĩa là kéo dài, không rõ ràng, cũng có thể dùng để chỉ một vấn đề chưa được giải quyết.
Cách sử dụng nâng cao:
"Câu chuyện của anh ấy nhây quá, nghe mãi mà vẫn chưa đến phần chính." (Câu chuyện của anh ấy kéo dài, không đi vào trọng tâm.)
"Món chè này nhây nhây, ăn hoài mà không thấy hết." (Món chè này rất nhiều, ăn mãi vẫn không hết.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhây", bạn cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về một điều gì đó không cần thiết phải kéo dài hoặc khó chịu.