Characters remaining: 500/500
Translation

nhây

Academic
Friendly

Từ "nhây" trong tiếng Việt có nghĩadai, khó cắt, hoặc có thể dùng để chỉ một tình huống kéo dài một cách không cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về thức ăn, nhưng cũng có thể áp dụng cho các tình huống khác trong cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Nhây (tính từ): tính chất dai, khó cắt, khó tách rời. Có thể dùng để mô tả một món ăn khi không dễ để cắt hoặc lấy ra từng phần.
dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Miếng thịt này nhây quá, tôi cắt mãi không đứt." (Miếng thịt này rất dai, tôi cắt mãi không thể tách ra được.)
  2. Trong tình huống khác:

    • "Cuộc họp này thật nhây, kéo dài mãi chưa kết quả." (Cuộc họp này rất dài dòng, kéo dài mãi chưa đi đến kết luận nào.)
Các biến thể của từ "nhây":
  • Nhây nhây: Thường được dùng để nhấn mạnh tính chất dai, có thể hiểu "rất nhây".
    • dụ: "Sợi dây này nhây nhây, không thể kéo ra được."
Từ đồng nghĩa:
  • Dai: Cũng có nghĩakhó cắt, nhưng thường dùng để chỉ thức ăn, không mang nghĩa kéo dài thời gian như "nhây".
  • Kéo dài: Dùng để nói về thời gian, tình huống diễn ra lâu hơn mong đợi.
Từ gần giống:
  • Gian nan: Mang nghĩa khó khăn, thử thách, không chỉ riêng về tính chất vật .
  • Lằng nhằng: Có nghĩakéo dài, không rõ ràng, cũng có thể dùng để chỉ một vấn đề chưa được giải quyết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Câu chuyện của anh ấy nhây quá, nghe mãi vẫn chưa đến phần chính." (Câu chuyện của anh ấy kéo dài, không đi vào trọng tâm.)
  • "Món chè này nhây nhây, ăn hoài không thấy hết." (Món chè này rất nhiều, ăn mãi vẫn không hết.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhây", bạn cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về một điều đó không cần thiết phải kéo dài hoặc khó chịu.

  1. ph. Cg. Nhây nhây. Dai khó cắt: Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt.

Comments and discussion on the word "nhây"