Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhẵn mặt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhẵn
trơn
bào
nhẵn thín
láng
nhẵn bóng
nhẵn mặt
nhẵn cấc
nhẵn nhụi
nhẵn lì
lì
nề
anh đào
bảng đen
mẫu đơn
bảnh bao
thạch sùng
giũa
sáng bóng
táo ta
rau mảnh bát
thường sơn
mảy
tàn nhang
mấy nỗi
đũa
mấu
trót
trọc tếu
táo
loang loáng
sỏi
súng cối
trơn tru
ổi
lờm xờm
dâm bụt
mượt
nháp
táo tây
húng dổi
sa thạch
nhàu
nham nhở
mị
giấy nhám
trau
gụ
long não
đỗ quyên
nê
chuốt
gương
hói
dạm
vót
trắng hếu
mài
nham nham
gợn
sáng
thốt nốt