Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mài
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (kng.). Củ mài (nói tắt).
2 đg. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tng.).
Related search result for
"mài"
Words pronounced/spelled similarly to
"mài"
:
mai
mài
mải
mãi
mái
mại
mi
mì
mí
mị
more...
Words contain
"mài"
:
đá mài
giùi mài
mài
mài mại
mài miệt
miệt mài
sơn mài
Tấn Mài
Comments and discussion on the word
"mài"