Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mấy nỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không bao nhiêu, không bao lâu: Cái nhà này đáng mấy nỗi; Tiêu như phá mấy nỗi mà hết nhẵn của cải.
Comments and discussion on the word "mấy nỗi"