Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhất sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
mượn
chúng sinh
nghe
tổ chức
Động khóa nguồn phong
cất
nhằng nhẵng
tiện nghi
nanh
nội trú
phóng sinh
gò
giấy
ký nhận
nhằng
nhặm
tái sinh
thế hệ
sinh lý
sinh mệnh
hữu sinh vô dưỡng
sinh nở
mưu sinh
sinh vật học
hy sinh
sinh bình
sinh đẻ
sinh quán
Sơn Hoà
Lữa đốt A phòng
tinh thần
cố
nhậm
cân nhắc
nhạc cụ
khí nhạc
nhắng nhít
nhạt phèo
thu nhận
nhếch mép
bà
quê hương
An Châu
nặng nề
khớp
siêu độ
Hồ Việt nhất gia
phôi thai
biên lai
ra
Lợn Bối Khâu
giấy vệ sinh
nhảy tót
nhảy múa
Thiên hậu
đực
chữa
nhem nhẻm
chắp nhặt
thú nhận
nhất đẳng
truy nhận
hạ bộ
tuổi
sao
Tiền nhân hậu quả
văn hóa
vũ
Cao Bá Quát
kiêu
ấp cây
Hoa Đàm đuốc tuệ
ngũ giới
đỡ đầu
Phan Chu Trinh
Đặng Thi Nhu
khoan
cổ phiếu
Trương Vĩnh Ký
bè
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last