Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chắp nhặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Lấy mỗi thứ một nơi rồi nối lại: Câu thơ chắp nhặt lọc lừa nôm na (Hoàng Trừu), lời quê chắp nhặt dông dài (K).
Related search result for "chắp nhặt"
Comments and discussion on the word "chắp nhặt"