Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiện nghi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày: nhà đầy đủ tiện nghi. II. tt. Thích hợp và tiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày: Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa tiện nghi.
Related search result for "tiện nghi"
Comments and discussion on the word "tiện nghi"