Characters remaining: 500/500
Translation

nhằng

Academic
Friendly

Từ "nhằng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý.

Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "nhằng" không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh nói xằng bậy, bạn có thể nghe thấy từ "xằng" được sử dụng độc lập.

  • Từ gần giống:

    • "Rối": cũng chỉ tình trạng bị trộn lẫn, khó gỡ ra.
    • "Bện": thường dùng để chỉ việc các sợi dây hoặc tóc được quấn chặt với nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lộn xộn": thường chỉ sự không gọn gàng, có thể dùng để mô tả tình trạng nhằng.
    • "Xáo trộn": chỉ sự rối ren, không theo thứ tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hàng ngày, bạn có thể sử dụng "nhằng" để mô tả một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.

    • dụ: "Công việc này nhằng quá, tôi không biết bắt đầu từ đâu!"
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "nhằng" để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hơn về một sự việc hay tình huống.

  1. t. Dính dấp với, rối với nhau, không gỡ ra được: Sợi nọ nhằng sợi kia.
  2. ph. Xằng bậy: Nói nhằng.

Comments and discussion on the word "nhằng"