Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phôi thai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Cơ thể sinh vật ở giai đoạn phát triển đầu tiên. Phôi thai phát triển tốt.
  • II đg. Mới hình thành, mới nảy sinh, còn rất non yếu. Phong trào mới . Một nền công nghiệp trong thời kì phôi thai.
Related search result for "phôi thai"
Comments and discussion on the word "phôi thai"