version="1.0"?>
- groupe; groupement
- Một nhóm người
un groupe de personnes
- Nhóm chính trị
groupement politique
- Nhóm từ (ngôn ngữ học)
groupe de mots
- Lí thuyết nhóm (toán học)
théorie des groupes
- réunir; se réunir
- Nhóm hội đồng
réunir une assemblée
- allumer
- Nhóm bếp
allumer le feu pour faire la cuisine
- mettre sur pied
- Phong trào mới nhóm
mouvement qui vient d'être mis sur pied