Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
junte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) hội đồng hành chính (Tây ban Nha, Bồ đào Nha)
  • (sử học) nhóm đảo chính
    • Junte militaire
      nhóm đảo chính quân sự
Related search result for "junte"
Comments and discussion on the word "junte"