Từ "ngả" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "ngả":
1. Danh từ (dt)
2. Động từ (đgt)
Chuyển từ vị trí thẳng sang vị trí nghiêng, chếch hoặc nằm ngang:
Ví dụ: "Ngả người xuống giường" nghĩa là nằm xuống giường theo chiều ngang.
Hoặc "Ngả đầu và ngực mẹ" có nghĩa là dựa vào mẹ, thể hiện sự thân mật và yêu thương.
"Mặt trời ngả về tây" có nghĩa là mặt trời đang lặn dần ở hướng tây.
Chuyển từ thái độ, ý kiến trung gian sang hẳn một bên:
Ví dụ: "Tầng lớp trung gian ngả về bên mình" có nghĩa là họ đã chọn đứng về phía nào đó thay vì giữ thái độ trung lập.
"Ý kiến đã ngả về số đông" có nghĩa là ý kiến của mọi người đã đồng thuận với nhau.
Chuyển, thay đổi màu sắc, tính chất trạng thái:
Ví dụ: "Tóc đã ngả màu" có thể chỉ việc tóc đã đổi màu, có thể do nhuộm hoặc do thời gian.
"Trời ngả sang hè" nghĩa là thời tiết đã chuyển sang mùa hè.
Lấy bằng cách đẵn, chặt, giết:
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Ngả có thể được so sánh với từ nghiêng (cũng có nghĩa là không thẳng) nhưng "ngả" thường mang nghĩa chuyển động, trong khi "nghiêng" có thể chỉ trạng thái.
Từ quay (có thể dùng trong ngữ cảnh chuyển động) cũng gần nghĩa nhưng không hoàn toàn tương đương.
4. Những chú ý
Ngả có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ vật lý (về vị trí) đến tâm lý (về thái độ) và xã hội (về ý kiến).
Học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ khi gặp phải.