Characters remaining: 500/500
Translation

ngày

Academic
Friendly

Từ "ngày" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "ngày":

1. Định nghĩa:
  • Ngày một danh từ (dt) có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:
    • Khoảng thời gian quả đất tự xoay xung quanh đúng một vòng: Một năm dương lịch 365 ngày. Nghĩa này thường được dùng để chỉ một đơn vị thời gian lớn.
    • Khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn: dụ, trong câu "Ngày làm đêm nghỉ", từ "ngày" ở đây chỉ thời gian hoạt động trong một ngày.
    • Thời gian 24 giờ: dụ, câu "Mời anh ra chơi với tôi vài ngày" sử dụng "ngày" để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.
    • Thời gian ghi một kỷ niệm: dụ như "Những ngày chiến thắng" hay "Ngày quốc tế lao động", ở đây "ngày" mang nghĩa là những thời điểm quan trọng trong lịch sử.
    • Như thời: dụ, trong câu "Ngày em còn " hay "Ngày ấy", từ "ngày" được dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ.
2. dụ sử dụng:
  • Khi nói về thời gian: "Hôm nay ngày 20 tháng 10."
  • Khi chỉ khoảng thời gian hoạt động: "Chúng ta sẽ đi du lịch trong ba ngày."
  • Khi nói về kỷ niệm: "Ngày 30 tháng 4 ngày thống nhất đất nước."
  • Khi nói về thời gian trong quá khứ: "Ngày xưa, tôi thường chơi đá bóng với bạn ."
3. Các biến thể của từ:
  • Ngày hôm nay: chỉ ngày hiện tại.
  • Ngày mai: ngày tiếp theo.
  • Ngày kia: ngày sau ngày mai.
  • Ngày xưa: chỉ thời gian trong quá khứ.
4. Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Thời gian: có thể dùng để chỉ khoảng thời gian chung, nhưng không cụ thể như "ngày."
  • Tháng: đơn vị thời gian lớn hơn "ngày".
  • Năm: đơn vị thời gian lớn hơn nữa.
  • Đêm: thường đối lập với "ngày" (ngày - đêm).
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Những ngày mùa thu thật đẹp." - ở đây "ngày" không chỉ thời gian còn mang ý nghĩa về cảm xúc sắc thái của mùa.
  • Trong các thành ngữ: "Ngày nào cũng vậy." – diễn tả sự lặp lại.
  1. dt 1. Khoảng thời gian Quả đất tự xoay xung quanh đúng một vòng: Một năm dương lịch 365 ngày. 2. Khoảng thời gian từ khi Mặt trời mọc đến khi Mặt trời lặn: Ngày làm đêm nghỉ. 3. Thời gian 24 giờ: Mời anh ra chơi với tôi vài ngày. 4. Thời gian ghi một kỉ niệm: Những ngày chiến thắng; Ngày quốc tế lao động. 5. Như Thời: Ngày em còn ; Ngày ấy; Ngày xưa.

Comments and discussion on the word "ngày"