Characters remaining: 500/500
Translation

ngài

Academic
Friendly

Từ "ngài" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "ngài":

1. Danh từ (dt)
  1. Con bướm do con tằm biến thành:

    • Trong nghĩa này, "ngài" chỉ về con bướm, thường được dùng trong những câu thơ, ca dao để miêu tả vẻ đẹp của . dụ: "Mắt phượng mày ngài" - câu này miêu tả đôi mắt lông mày đẹp như bướm.
  2. Lông mày đẹp:

    • nghĩa này, từ "ngài" cũng được sử dụng để chỉ lông mày, đặc biệt những lông mày đường cong đẹp đẽ. dụ: "Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang" - câu này ca ngợi vẻ đẹp của một người phụ nữ.
2. Động từ (đt)
  1. Đại từ ngôi thứ hai dùng để nói với người mình coi trọng:

    • "Ngài" được sử dụng như một cách xưng hô lịch sự, thể hiện sự tôn trọng. dụ: "Xin cảm ơn ngài đã chiếu cố đến chúng tôi." Cách sử dụng này thường thấy trong giao tiếp chính thức hoặc trong bối cảnh trang trọng.
  2. Đại từ ngôi thứ ba chỉ thần, thánh:

    • Trong một số trường hợp, "ngài" được dùng để chỉ những vị thần thánh, thể hiện sự kính trọng. dụ: "Người ta nói ngài thiêng lắm đấy."
3. Từ đặt trước danh từ chỉ một tước vị
  • "Ngài" cũng được sử dụng để chỉ một số tước vị trong xã hội. dụ: "Ngài đại sứ", "Ngài bộ trưởng". Cách dùng này thể hiện sự tôn trọng đối với chức vụ của người được nhắc đến.
Các biến thể từ liên quan
  • Gần giống đồng nghĩa:

    • Từ "ngài" có thể dùng thay thế cho các từ như "ông", "" trong những tình huống trang trọng hơn. Tuy nhiên, "ngài" thường chỉ sử dụng cho những người vị trí cao hơn hoặc trong những hoàn cảnh rất trang trọng.
  • Phân biệt:

    • "Ngài" khác với "ông" hay "" ở chỗ "ngài" thể hiện sự tôn kính cao hơn. dụ, trong khi bạn có thể gọi một người đàn ông lớn tuổi "ông", một người chức vụ cao hay một nhân vật lịch sử có thể được gọi là "ngài".
Kết luận

Từ "ngài" trong tiếng Việt không chỉ có nghĩa đơn thuần còn mang nhiều sắc thái văn hóa ngữ nghĩa.

  1. 1 dt 1. Con bướm do con tằm biến thành: Mắt phượng mày ngài (tng). 2. Lông mày đẹp: Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang (K).
  2. 2 đt 1. Đại từ ngôi thứ hai dùng để nói với người mình coi trọng: Xin cảm ơn ngài đã chiếu cố đến chúng tôi. 2. Đại từ ngôi thứ ba chỉ thần, thánh: Người ta nói ngài thiêng lắm đấy.
  3. dt Từ đặt trước danh từ chỉ một tước vị: bộ trưởng; Ngài đại sứ.

Comments and discussion on the word "ngài"