Characters remaining: 500/500
Translation

rồng

Academic
Friendly

Từ "rồng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa lại những cách sử dụng riêng.

Các biến thể từ liên quan: - "Rồng" có thể xuất hiện trong nhiều cụm từ khác nhau, như "mình rồng" (thân hình như rồng), "sân rồng" (sân khấu của vua chúa). - Các từ gần giống có thể "hổ" (một loài động vật mạnh mẽ khác trong văn hóa), nhưng hổ thường không mang tính thần thoại như rồng. - Từ đồng nghĩa có thể "long" (trong chữ Hán, nghĩa là rồng), thường xuất hiện trong các tên gọi như "Long Biên" (tên một quận Nội).

Chú ý: - "Rồng" thường được coi biểu tượng của sự tốt lành thịnh vượng, trong khi những loài vật khác như "hổ" lại thể hiện sức mạnh sự dũng cảm nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tốt lành. - Khi sử dụng trong văn cảnh trang trọng, "rồng" thường có thể gắn liền với các phẩm chất cao quý, trong khi trong văn hóa dân gian, rồng có thể xuất hiện trong nhiều câu chuyện khác nhau với những ý nghĩa đa dạng.

  1. d. 1 Động vật tưởng tượng theo truyền thuyết, mình dài, vảy, chân, biết bay, được coi cao quý nhất trong loài vật. 2 (; trtr.; dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). Từ dùng để chỉ cơ thể hoặc đồ dùng của vua thời phong kiến. Mình rồng. Mặt rồng. Ngai rồng. Sân rồng*.

Comments and discussion on the word "rồng"