Từ "lười" trong tiếng Việt được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc thói quen của người nào đó không thích làm việc, thường tránh né những công việc hoặc hoạt động cần thiết. Người lười thường có xu hướng ngồi không, không cố gắng, hay không muốn nỗ lực cho bất cứ điều gì.
Lười học: Khi bạn không muốn học bài, không chăm chỉ ôn tập.
Lười suy nghĩ: Khi bạn không muốn nghĩ đến vấn đề nào đó, không muốn tìm hiểu hay phân tích.
Lười đi chợ: Khi bạn không muốn tự mình đi chợ mà chọn cách mua sắm dễ dàng hơn.
Lười vận động: Không thích tập thể dục hoặc hoạt động thể chất.
Lười biếng: Khi bạn không chỉ lười mà còn có sự thờ ơ, không chịu khó trong công việc hay học tập.
Lười nhác: Tương tự như lười biếng, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn về sự thiếu trách nhiệm.