Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nghị

Academic
Friendly

Từ "nghị" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất của từ này liên quan đến các thành viên của cơ quan lập pháp, như trong từ "nghị sĩ" hay "nghị viên".

1. Định nghĩa:
  • Nghị: từ viết tắt của "nghị sĩ" hoặc "nghị viên", dùng để chỉ những người đại diện cho dân trong các cơ quan lập pháp, thường Quốc hội hoặc Hội đồng nhân dân.
2. dụ sử dụng:
  • Nghị sĩ: "Ông ấy một nghị sĩ của thành phố, chuyên tham gia vào các cuộc họp để quyết định các vấn đề quan trọng."
  • Nghị viên: "Các nghị viên đã thảo luận về dự luật mới tại phiên họp hôm qua."
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị, từ "nghị" còn có thể được dùng khi nói về các hoạt động của nghị sĩ, dụ: "Nghị sĩ đã trình bày ý kiến của mình tại phiên họp."
  • Cũng có thể sử dụng trong các cụm từ như "nghị quyết" (quyết định của cơ quan lập pháp) hay "nghị biểu" (biểu quyết của nghị sĩ).
4. Phân biệt các biến thể:
  • Nghị sĩ: Dùng cho người được bầu vào cơ quan lập pháp.
  • Nghị viên: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùngcấp địa phương hơn.
  • Cả hai đều có thể sử dụng để chỉ một người tham gia vào quá trình lập pháp.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đại biểu: Cũng chỉ những người đại diện cho dân trong các cơ quan lập pháp.
  • Cán bộ: Mặc dùnghĩa rộng hơn, nhưng có thể chỉ những người làm việc trong các cơ quan nhà nước.
6. Từ liên quan:
  • Hội đồng: Nhóm người trách nhiệm quyết định hoặc tư vấn trong một tổ chức.
  • Luật: Quy định do cơ quan lập pháp thông qua nghị sĩ tham gia vào quá trình xây dựng.
7. Một số lưu ý:
  • Khi học từ "nghị", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu ý nghĩa cụ thể trong từng trường hợp.
  • Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, tài liệu chính trị, nên người học cần làm quen với những ngữ cảnh này.
  1. d. "Nghị sĩ" hay "nghị viên" nói tắt.

Comments and discussion on the word "nghị"