Characters remaining: 500/500
Translation

nghì

Academic
Friendly

Từ "nghì" trong tiếng Việt một từ ít gặp thường được xem một cách đọc lệch của từ "nghĩa". Tuy nhiên, để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể xem xét một số khía cạnh liên quan.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • "Nghì": không phải một từ phổ biến trong tiếng Việt thường không có nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, nếu hiểu theo cách đọc chệch của từ "nghĩa", thì có thể liên tưởng đến những khái niệm liên quan đến ý nghĩa, nội dung hay giá trị của một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Câu nói này nghì đặc biệt không?" (Câu này ý nghĩa đặc biệt không?)
  2. Trong văn học hoặc triết học:

    • "Chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về nghì của cuộc sống." (Chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của cuộc sống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, từ "nghì" có thể được dùng để thể hiện chiều sâu ý nghĩa của một hình ảnh hay biểu tượng nào đó:
    • "Bức tranh này không chỉ đẹp còn chứa đựng nhiều nghì sâu sắc về tình yêu cuộc sống."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "nghĩa" - từ này có nghĩa cụ thể hơn, chỉ về nội dung, ý nghĩa của một từ, một câu hay một khái niệm nào đó.
  • Từ đồng nghĩa: "ý nghĩa" - cũng chỉ về nội dung hay giá trị của một điều đó.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "nghì", người học cần lưu ý rằng đây không phải từ chính thống thường ít được sử dụng. Thay vào đó, "nghĩa" hoặc "ý nghĩa" sẽ những từ chính xác phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận:

Tóm lại, "nghì" có thể được hiểu như một cách đọc sai hoặc chệch của từ "nghĩa", liên quan đến những khái niệm về nội dung giá trị.

  1. d. Tình nghĩa thủy chung: Ăn ở nhân nghì.

Comments and discussion on the word "nghì"