Characters remaining: 500/500
Translation

nghé

Academic
Friendly

Từ "nghé" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, đây một từ khá đặc biệt với những cách sử dụng khác nhau.

1. Nghĩa chính:
  • Nghé (danh từ): Nghé trâu con, tức là con của con trâu. Nghé thường được nuôi để lấy sức kéo hoặc lấy sữa trong nông nghiệp.
2. Nghĩa phụ:
  • Nghé (động từ): Nghé có nghĩanghiêng mắt để nhìn hoặc nhìn qua. Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người muốn xem hoặc quan sát điều đó một cách tinh tế.
Các cách sử dụng nâng cao:

Khi dùng từ "nghé" với nghĩa nhìn qua, bạn có thể sử dụng trong các câu phức tạp hơn: - "Từ trên cao, tôi nghé xuống thấy dòng sông uốn lượn bên dưới." - "Khi đi dạo, tôi thường nghé qua các quán cà phê để xem món nào mới không."

Phân biệt các biến thể:
  • Nghé không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nghé mắt" (nhìn qua).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ghé: cũng có nghĩanghiêng người để nhìn, nhưng thường mang sắc thái thân mật hơn.
  • Nhìn: có nghĩaquan sát, dùng để chỉ hành động nhìn một cách trực tiếp.
  • Ngó: một từ đồng nghĩa khác với nghĩa tương tự, nhưng thường mang nghĩa hơi khác trong việc nhìn lén hoặc nhìn một cách không rõ ràng.
Liên quan đến ngữ cảnh:
  • Trong văn hóa nông nghiệp của Việt Nam, nghé cũng tượng trưng cho sức mạnh sự cần cù. Nhiều người thường nuôi trâu để làm việc trên đồng ruộng.
  1. d. Trâu con.
  2. đg. 1. Nghiêng mắt nhìn: Khách đà lên ngựa, người còn nghé theo (K). 2. Nhìn qua: Nghé xem mấy đứa trẻ đang làm .

Comments and discussion on the word "nghé"