Characters remaining: 500/500
Translation

nghiện

Academic
Friendly

Từ "nghiện" trong tiếng Việt có nghĩamột sự ham mê mạnh mẽ đối với một thứ đó đến mức người ta cảm thấy khó khăn để từ bỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các chất kích thích hoặc thói quen xấu, nhưng cũng có thể áp dụng cho những sở thích hoặc thói quen tích cực trong một số ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • Nghiện: Ham mê đến mức thói quen rất khó chừa. dụ: "nghiện thuốc phiện", "nghiện rượu".
dụ sử dụng:
  1. Nghiện thuốc lá: "Ông ấy đã nghiện thuốc lá nhiều năm rất khó để bỏ."
  2. Nghiện game: "Nhiều bạn trẻ hiện nay nghiện game, họ dành cả ngày chỉ để chơi."
  3. Nghiện cà phê: " ấy nghiện cà phê, mỗi sáng đều phải uống ít nhất một ly."
Biến thể của từ:
  • Nghiện ngập: Diễn tả tình trạng nghiện nặng hơn. dụ: "Anh ta đang trong tình trạng nghiện ngập cần được giúp đỡ."
  • Nghiện (tính từ): Có thể dùng để mô tả một người thói quen rất mạnh mẽ. dụ: " ấy người nghiện đọc sách."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nghiện một cách tích cực: Từ "nghiện" không chỉ mang ý nghĩa tiêu cực. có thể được dùng để chỉ sự đam mê mạnh mẽ với một sở thích nào đó. dụ: "Tôi nghiện du lịch luôn muốn khám phá những nơi mới."
Từ gần giống:
  • Say mê: Cũng thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực. dụ: "Tôi say mê âm nhạc."
  • Thích: Một từ nhẹ nhàng hơn, chỉ mức độ yêu thích không sự nghiện ngập. dụ: "Tôi thích ăn pizza."
Từ đồng nghĩa:
  • Nghiện có thể được thay thế bằng từ ham thích, nhưng thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "nghiện".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nghiện", người học cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được dùng. Trong nhiều trường hợp, "nghiện" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng trong một số trường hợp, có thể được sử dụng một cách tích cực để chỉ sự đam mê.

  1. t. Ham mê đến thành thói quen rất khó chừa: Nghiện thuốc phiện; Nghiện rượu.

Comments and discussion on the word "nghiện"