Characters remaining: 500/500
Translation

nghiến

Academic
Friendly

Từ "nghiến" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Nghĩa chính của từ "nghiến":
  • Đè nát hoặc đứt ra:

    • Khi sử dụng trong nghĩa này, "nghiến" ám chỉ việc một vật đó bị lăn hoặc bị đè bẹp, gây ra tình trạng bị hư hỏng.
    • dụ: "Máy nghiến đứt ngón tay" nghĩa là máy đã làm đứt ngón tay bị đè bẹp. "Xe lửa nghiến chết người" có nghĩa là xe lửa đã đè bẹp gây ra cái chết cho người.
  • Nghiền nát:

    • Nghĩa này liên quan đến việc làm cho một vật trở nên nhỏ hơn, thường bằng cách dùng lực.
    • dụ: "Mọt nghiến gỗ" nghĩa là mọt (loại côn trùng) đang ăn làm gỗ bị hỏng.
  • Nói một cách cay độc:

    • Trong ngữ cảnh này, "nghiến" ám chỉ việc nói một cách châm chọc hoặc gây khó dễ cho người khác.
    • dụ: "Mẹ chồng nghiến con dâu" có thể hiểu mẹ chồng đã nói với con dâu một cách khó khăn hoặc cay độc.
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Ăn "nghiến ngấu": Khi nói "ăn nghiến ngấu", tức là ăn rất nhanh không để ý, có thể ăn một cách tham lam.

    • dụ: "Tôi đã ăn nghiến ngấu hết gói kẹo" có nghĩatôi đã ăn hết gói kẹo một cách rất nhanh chóng.
  • "Nghiến răng": hai nghĩa chính:

    • Xát mạnh hai hàm răng với nhau, tạo ra tiếng.
    • Cắn chặt hai hàm răng để thể hiện sự tức giận.
3. Sự liên quan từ đồng nghĩa:
  • "Nghiện": Một từ liên quan đến "nghiến", nhưng mang nghĩa khác. "Nghiện" ám chỉ việc ham mê một thứ đó đến mức khó bỏ.

    • dụ: "Nghiện thuốc phiện" có nghĩangười đó đã trở thành con nghiện thuốc phiện, rất khó từ bỏ.
  • Từ gần giống:

    • "Nghiến" có thể gần giống với "nghiền" trong một số ngữ cảnh, nhưng "nghiền" thường chỉ việc làm nhỏ, mịn hơn không nhất thiết gây hại.
4. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "nghiến", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. "Nghiến" có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp, vậy cần thận trọng khi nói về người khác hoặc tình huống nhạy cảm.

  1. I. đg. 1. Lăn trên một vật đè nát ra hay đứt ra: Máy nghiến đứt ngón tay; Xe lửa nghiến chết người. 2. Nghiền nát ra: Mọt nghiến gỗ. 3. Nói một cách day dứt cay độc: Mẹ chồng nghiến con dâu. II. ph. Tức khắc nhanh chóng: Ăn nghiến đi; Nói xong nghiến tờ giấy.NGhiếN NGấU.- Nh. Nghiến, ngh. II: Ăn nghiến ngấu hết gói kẹo.NGhiếN RăNG.- đg. 1. Xát mạnh hai hàm răng với nhau thành tiếng. 2. Cắn chặt hai hàm răng tỏ ý tức giận lắm: Máu ghen ai chẳng chau mày nghiến răng (K).NGhiệN.- t. Ham mê đến thành thói quen rất khó chừa: Nghiện thuốc phiện; Nghiện rượu.NGhiệN húT.- Cg. Nghiện ngập. Nghiện thuốc phiện.

Comments and discussion on the word "nghiến"