Từ "nghiền" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là giải thích chi tiết cho từ này.
Định nghĩa:
Nghĩa đầu tiên: "nghiền" dùng để chỉ hành động tán nhỏ một thứ gì đó ra thành bột hoặc thành những phần nhỏ hơn. Ví dụ:
Nghiền hạt tiêu: có nghĩa là dùng cối và chày hoặc máy để làm cho hạt tiêu nhỏ lại, trở thành bột tiêu.
Nghiền ngô: có nghĩa là tán ngô thành bột ngô.
Nghĩa thứ hai: "nghiền" còn có nghĩa là đọc, học hoặc nghiên cứu một cách chăm chỉ và kỹ lưỡng. Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Người nghiền: chỉ những người có thói quen hoặc sở thích mạnh mẽ với một thứ gì đó, ví dụ như "người nghiền phim" là người rất thích xem phim.
Nghiện: từ này có liên quan đến "nghiền" nhưng thường chỉ về hành vi lệ thuộc vào một thứ gì đó, ví dụ như "nghiện thuốc lá".
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa với "nghiền" trong nghĩa tán nhỏ có thể là "xay" (ví dụ: xay bột).
Trong nghĩa học tập, có thể dùng từ "nghiên cứu" như một từ liên quan.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Kết luận:
Từ "nghiền" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ về hành động tán nhỏ hoặc việc học tập chăm chỉ.