Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nghiên

Academic
Friendly

Từ "nghiên" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh bạn đề cập, "nghiên" thường được hiểu một đồ vật dùng để mài mực hay son, đặc biệt trong việc viết chữ Hán.

Định nghĩa:
  1. Nghiên (danh từ): một loại đồ dùng, thường làm bằng đá hoặc gỗ, dùng để mài các loại mực hay son. Khi viết chữ Hán, người ta thường dùng "nghiên" để tạo ra mực từ những viên mực khô.
Cách sử dụng:
  • Câu dụ:
    • "Trước khi viết chữ Hán, tôi phải mài mực trên cái nghiên."
    • "Cái nghiên này được làm bằng đá rất đẹp bền."
Biến thể của từ:
  • Nghiên mực: Chỉ cụ thể hơn về việc sử dụng nghiên để mài mực.
  • Nghiên son: Dùng để mài son, thường thấy trong các tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, "nghiên" còn có thể được dùng trong các cụm từ khác như "nghiên cứu" (nghiên cứu, tìm hiểu) nhưng ý nghĩa này không liên quan đến đồ vật dùng để mài.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cối: Một từ gần giống, thường chỉ đến một công cụ dùng để nghiền hoặc mài, nhưng có thể không chỉ định về việc mài mực hay son.
  • Mực: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa, nhưng liên quan đến "nghiên" mực thứ được mài trên nghiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc sử dụng "nghiên" không chỉ một hành động còn được xem như một nghệ thuật. Những người viết chữ Hán thường chú trọng đến cách mài mực để được độ đậm nhạt chất lượng tốt nhất cho chữ viết.
  1. d. Đồ dùng để mài mực hay son ra viết chữ Hán.

Comments and discussion on the word "nghiên"