Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghiệm đúng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
gìn giữ
mức
ám tả
tiền xanh
khiếu tố
tuyên thệ
như quả
kích thước
tươi
tương ứng
Lư, Lạc
kiểm thảo
làm
sòng phẳng
có lẽ
chuẩn đích
sơ suất
trả lời
vô phép
trúng cách
tình thật
nghiêm trị
nhân bản
nhận mặt
man
nhận thực
môm
lên dây
lẽ ra
chắc mẩm
phải môn
quàng xiên
hợp cách
hợp lệ
soát
kiệm ước
thủ vĩ ngâm
xứng đáng
kiểm tra
sai lạc
bốc thuốc
vâng
đích
kiểm sát
ngắm
trung thành
tợp
kể
thực trạng
chuẩn xác
quả là
tranh cãi
lái
cứ
khảo đính
phải điều
phải rồi
thất cách
như thế
trúng tủ
nghi vệ
hợp pháp
phải đường
phủ nhận
ngày
vận hành
nói liều
lễ độ
Khúc Nam Huân
mập mờ
chỗ
thực hư
pháp luật
giả cầy
cột
công nhận
Canh Đà
nghiêm túc
thiên kiến
quyền hạn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last