Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hợp pháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Đúng với pháp luật, không trái với pháp luật : Hoạt động hợp pháp.
Related search result for "hợp pháp"
Comments and discussion on the word "hợp pháp"