Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phải môn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Nh. Phải mặt. 2. Đúng tâm lý: Nói phải môn nên nhận ngay.
Related search result for "phải môn"
Comments and discussion on the word "phải môn"