Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giả cầy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Món ăn nấu bằng thịt lợn theo kiểu nấu thịt chó. 2. t. Từ dùng để chê người sính nói tiếng Pháp mà nói không đúng: Tiếng tây giả cầy.
Related search result for "giả cầy"
Comments and discussion on the word "giả cầy"