Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghe nói in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
rủ rỉ
bình
môn
tán
nục
miệng
nẫu
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
bị
dưới
viện
đay
hóa
Vương Lăng
nối lời
rát mặt
toang toác
chuyện
hoạt
thời gian
đá
này
ríu rít
nói lếu nói láo
nói chọc
nói ngọt
làm nhàm
đặc
đòi
quanh co
Cung Ngao lầu Thẩn
hay
ấm
Dự Nhượng
Băng nhân
chanh chua
nói lảng
sẽ
giun
nói thật
băng
Khóc Lân
như
nhuận
nặng nề
vả
bác
Người Địch chống chèo
trại
cảm ứng
cản
sinh hoạt
gái
Đặng Tất
khóe
trơn tru
đỡ
y
núi băng
đới
song phi
xạo
đậu
gở
hớ
ngoại trú
quá chén
binh pháp
ướm
ngang
kinh
khan
cộc lốc
nói lắp
bét nhè
hiểm
tố
nói trắng
rỗi rãi
nhỉ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last