Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghe nói in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last
cách thức
xe cộ
ngọt lịm
mời cơm
tính nết
quá bộ
ê
lô
danh hiệu
sa
ngâm
tình
người
tập kết
cắm trại
mơ
rẫy
chế độ
ngữ nghĩa học
tứ tung
lớn
mát
tiêu biểu
trung trực
đối ngoại
lèn
liên phòng
nhá
giãy
văn phòng phẩm
bao hàm
âm sắc
tróm trém
tổn thương
ngôn từ
nội thuộc
phù chú
gấp khúc
ạ
tựu trung
nể
khuyên giáo
Duy Hàn
thiếp canh
nái
cọc
công tác
quạt cánh
nhất nguyên
khuôn khổ
khuyên bảo
thấm thoắt
săm
tự thân
tư tưởng
ngất
hàn
lịch thiên văn
cơm
khinh khỉnh
Lý Tĩnh
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
Đồng Quan
Người đạo thờ vua
vệ
liến
khắc xương ghi dạ
liếm láp
nghẹn
nguôi
ngùn ngụt
bặt thiệp
thể
khẩu ngữ
nghi gia
xưng hô
rủa
gió máy
song hỉ
cá nước duyên ưa
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last