Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
săm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Ống caosu tròn khép kín, dùng để chứa khí nén, đặt trong lốp bánh xe ôtô, môtô, xe đạp.
2 d. (cũ; id.). 1 Phòng ngủ ở khách sạn. 2 Nhà săm (nói tắt).
Related search result for
"săm"
Words pronounced/spelled similarly to
"săm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẫm
sấm
sém
more...
Words contain
"săm"
:
săm
săm lốp
săm sưa
Words contain
"săm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
săm lốp
săm
Núi Biêu
săm sưa
ruột xe
vá
tháo
xì
van
vang
Comments and discussion on the word
"săm"