Characters remaining: 500/500
Translation

sấm

Academic
Friendly

Từ "sấm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

Nghĩa 1: Tiếng nổ rền trên bầu trời khi dông

Giải thích: "Sấm" âm thanh phát ra từ bầu trời, thường xuất hiện khi cơn dông hoặc bão. Âm thanh này thường rất lớn vang động, có thể làm cho người nghe cảm thấy sợ hãi hoặc hồi hộp.

Nghĩa 2: Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xảy ra

Giải thích: "Sấm" còn được dùng để chỉ những lời tiên tri hoặc dự đoán về các sự kiện quan trọng trong tương lai. Những lời này thường được coi giá trị có thể mang ý nghĩa sâu xa.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tiếng sét: âm thanh phát ra do hiện tượng sét, thường đi cùng với sấm nhưng không phải lúc nào cũng âm thanh rền vang như sấm.
  • Dự đoán: hành động hoặc lời nói về điều đó sẽ xảy ra trong tương lai, có thể không mang tính chất dự đoán lớn lao như "sấm".
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học văn hóa, "sấm" thường được sử dụng để biểu trưng cho những điều bất ngờ hoặc những biến cố lớn trong cuộc sống. Chẳng hạn, khi một người nào đó một biến cố lớn trong cuộc đời, có thể nói rằng "đó một tiếng sấm trong cuộc đời của họ."

Tóm lại

Từ "sấm" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ âm thanh thiên nhiên đến những lời tiên tri. Điều này làm cho từ "sấm" trở thành một từ phong phú thú vị trong tiếng Việt.

  1. 1 dt. Tiếng nổ rền trên bầu trời khi dông: Tiếng sấm rền vang vỗ tay như sấm dậy.
  2. 2 dt. Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xẩy ra: sấm trạng Trình.

Comments and discussion on the word "sấm"