Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quá bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ghé bước, đi đến (nói một cách lễ độ nhưng cầu kỳ): Mời ông quá bộ lại chơi.
Related search result for "quá bộ"
Comments and discussion on the word "quá bộ"