Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (thiên) d. Toàn thể những bảng ghi từng ngày những sự kiện thiên văn nối tiếp nhau trong một thời gian nào đó và nói riêng, những trị số hằng ngày các tọa độ của Mặt trời, Mặt trăng và Quả đất.