Characters remaining: 500/500
Translation

ngữ

Academic
Friendly

Từ "ngữ" trong tiếng Việt một vài nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Phân biệt các biến thể của từ "ngữ":
  • Từ "ngữ" trong tiếng Việt còn có thể xuất hiện trong nhiều từ ghép khác nhau như:
    • Ngữ pháp: Quy tắc cấu trúc của ngôn ngữ.
    • Ngữ nghĩa: Ý nghĩa của từ hay câu trong ngữ cảnh cụ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Mức" (chỉ độ cao, độ thấp của cái đó, có thể gần với nghĩa chừng mực của "ngữ").
    • "Loại" (có thể dùng để chỉ hạng người tương tự như "ngữ" trong nghĩa người đáng khinh).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong nghĩa "chừng mực", một số từ có thể đồng nghĩa là "giới hạn", "mức độ".
    • Trong nghĩa "người đáng khinh", có thể dùng từ "hạng bét", "hạng thấp".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "ngữ" trong các câu phức tạp hơn để thể hiện suy nghĩ:
    • "Trong xã hội hiện đại, việc chi tiêu không ngữ có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng."
    • "Hắn ta chỉ một ngữ không đáng để tôi bận tâm."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "ngữ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, có thể mang nghĩa tiêu cực khi đề cập đến người khác.
  1. d. 1. Chừng mực: Chi tiêu ngữ. 2. Người thuộc hạng đáng khinh: Ngữ ấy làm ăn được.

Comments and discussion on the word "ngữ"